各奔前程
gè bèn qián chéng
-mỗi người theo đuổi con đường riêng của mìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
各
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
奔
Bộ: 大 (to lớn)
8 nét
前
Bộ: 刂 (đao)
9 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 各: Chữ này kết hợp giữa bộ 'miệng' và phần khác tạo thành ý nghĩa 'mỗi người'.
- 奔: Kết hợp giữa bộ 'to lớn' và phần khác để thể hiện ý chạy nhanh, lao tới.
- 前: Chữ này có bộ 'đao' thể hiện hành động tiến tới, phía trước.
- 程: Kết hợp bộ 'lúa' và phần khác, mang ý nghĩa về hành trình, quãng đường.
→ Cụm từ này có nghĩa là mỗi người đi theo con đường riêng của họ.
Từ ghép thông dụng
各自
/gèzì/ - mỗi người tự
奔跑
/bēnpǎo/ - chạy nhanh
前面
/qiánmiàn/ - phía trước