XieHanzi Logo

各地

gè*dì
-khắp nơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 各 gồm bộ '口' chỉ miệng, kết hợp với bộ '夂' chỉ chân bước đi, gợi ý sự khác nhau hoặc đa dạng từ nhiều nguồn.
  • 地 gồm bộ '土' chỉ đất, kết hợp với bộ '也' thường ám chỉ sự liên quan đến địa hình hoặc nơi chốn.

Cụm từ '各地' mang ý nghĩa chỉ các nơi khác nhau.

Từ ghép thông dụng

各地

/gèdì/ - khắp nơi

各种

/gèzhǒng/ - các loại

各自

/gèzì/ - tự mỗi người