XieHanzi Logo

各个

gè*gè
-mỗi, từng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (người)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Các (各) gồm bộ miệng (口) và phần thân trên (夂) thể hiện việc mỗi người phát biểu ý kiến riêng.
  • Cá (个) có bộ nhân (人) chỉ một người, thể hiện tính cá nhân.

各个 có nghĩa là từng cái, từng người riêng lẻ.

Từ ghép thông dụng

各位

/gèwèi/ - các vị

个人

/gèrén/ - cá nhân

各国

/gèguó/ - các nước