各
gè
-mỗiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
各
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 各 gồm có bộ khẩu 口 ở phía dưới, biểu thị ý nghĩa liên quan đến miệng, lời nói hoặc số lượng.
- Phần phía trên là phần âm thanh, gợi ý về phát âm của chữ.
→ Chữ 各 có nghĩa là 'mỗi', thường dùng để chỉ từng cái, từng người trong một nhóm.
Từ ghép thông dụng
各位
/gè wèi/ - các vị, mọi người
各自
/gè zì/ - từng người, từng cái
各种
/gè zhǒng/ - các loại, nhiều loại