吃亏
chī*kuī
-bị thiệt thòiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
吃
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
亏
Bộ: 丂 (thiếu hụt)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '吃' có bộ '口' biểu thị hành động liên quan đến miệng, như ăn uống.
- Chữ '亏' có bộ '丂' mang ý nghĩa thiếu hụt hoặc tổn thất.
→ Sự kết hợp '吃亏' có nghĩa là chịu thiệt thòi hoặc bị tổn thất, thường ám chỉ việc bị mất mát hoặc không có lợi.
Từ ghép thông dụng
吃饭
/chī fàn/ - ăn cơm
吃苦
/chī kǔ/ - chịu khổ
吃惊
/chī jīng/ - ngạc nhiên