司空见惯
sī*kōng jiàn guàn
-chuyện thường gặpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
司
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
空
Bộ: 穴 (hang động)
8 nét
见
Bộ: 见 (nhìn thấy)
4 nét
惯
Bộ: 忄 (trái tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 司: Ký tự này gồm '口' (miệng) và một phần phía trên giống như người chỉ huy, điều hành.
- 空: Ký tự này có '穴' (hang động) và phần trên giống như mái nhà, chỉ sự rỗng, không có gì.
- 见: Hình ảnh của một con mắt và một chân, là biểu tượng của việc nhìn thấy, quan sát.
- 惯: Gồm có '忄' (trái tim) và phần còn lại giống như thói quen, chỉ sự quen thuộc.
→ 司空见惯: Chỉ những điều đã quen thuộc, thường thấy, không còn gì ngạc nhiên.
Từ ghép thông dụng
司令
/sīlìng/ - tư lệnh
空调
/kōngtiáo/ - máy điều hòa
见面
/jiànmiàn/ - gặp mặt
习惯
/xíguàn/ - thói quen