司法
sī*fǎ
-tư phápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
司
Bộ: 口 (miệng, khẩu)
5 nét
法
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "司" có phần trên giống như hình thức một người ngồi, phần dưới là "口" (miệng), gợi ý đến việc quản lý hoặc chỉ huy bằng lời nói.
- "法" có bộ "氵" (ba chấm thủy) chỉ liên quan đến nước, và phần còn lại là "去", nghĩa là đi, chỉ sự chuyển động. Kết hợp lại có thể hiểu là dòng chảy của pháp luật.
→ "司法" có nghĩa là thực thi pháp luật, tư pháp.
Từ ghép thông dụng
司法机关
/sī fǎ jī guān/ - cơ quan tư pháp
司法部
/sī fǎ bù/ - bộ tư pháp
司法程序
/sī fǎ chéng xù/ - quy trình tư pháp