XieHanzi Logo

史无前例

shǐ*wú qián*lì
-vô tiền khoáng hậu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (dao)

9 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 史: Bao gồm bộ '口' thể hiện miệng và phần còn lại như một người đang kể chuyện, ám chỉ lịch sử.
  • 无: Kết hợp của một nét ngang và các nét trên dưới, thể hiện sự không có gì.
  • 前: Chữ '前' bao gồm '刂' (dao), thể hiện sự cắt đứt, đi về phía trước.
  • 例: Thành phần '亻' biểu thị người, kết hợp với phần còn lại thể hiện tiêu chuẩn, ví dụ.

Cụm từ '史无前例' mang ý nghĩa là chưa từng có tiền lệ trong lịch sử.

Từ ghép thông dụng

史书

/shǐ shū/ - sách lịch sử

无聊

/wú liáo/ - buồn chán

前进

/qián jìn/ - tiến lên

例子

/lì zi/ - ví dụ