台上
tái*shàng
-trên sân khấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
台
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 台: Kết hợp giữa '厶' (tư, riêng tư) và '口' (miệng), có thể hình dung như một cái đài cao nơi người ta phát biểu.
- 上: Biểu thị một đường ngang và một đường đi lên, thể hiện sự chuyển động đi lên hay vị trí trên cao.
→ 台上: Có thể hiểu là 'trên đài', nơi cao hơn mặt đất hoặc là vị trí cao.
Từ ghép thông dụng
平台
/píngtái/ - nền tảng
上班
/shàngbān/ - đi làm
台风
/táifēng/ - bão nhiệt đới