XieHanzi Logo

可耻

kě*chǐ
-đáng xấu hổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (tai)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 可: Ký tự này có bộ '口' (miệng) thể hiện hành động có thể phát âm hoặc phát biểu.
  • 耻: Ký tự này gồm bộ '耳' (tai) và phần trên là chữ '止' (dừng lại), thể hiện cảm giác xấu hổ khi nghe về điều gì không tốt.

可耻: Có nghĩa là xấu hổ, nhục nhã.

Từ ghép thông dụng

可耻

/kěchǐ/ - xấu hổ, nhục nhã

可口

/kěkǒu/ - ngon miệng

可爱

/kě'ài/ - đáng yêu