XieHanzi Logo

可疑

kě*yí
-đáng ngờ, khả nghi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (tấm vải)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 可 (khả) có bộ khẩu (口) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc nói, cho phép.
  • Chữ 疑 (nghi) có bộ nghi hoặc (疋) thể hiện sự không chắc chắn, hoài nghi.

Từ '可疑' có nghĩa là đáng nghi ngờ, khả năng không rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

可怕

/kěpà/ - đáng sợ

可能

/kěnéng/ - có thể

疑问

/yíwèn/ - câu hỏi nghi vấn