可歌可泣
kě gē kě qì
-cảm động sâu sắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
歌
Bộ: 欠 (thiếu)
14 nét
泣
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 可: Kết hợp giữa 'miệng' (口) và 'khả' (丁), biểu thị ý nghĩa có thể.
- 歌: Bao gồm 'thiếu' (欠) và các thành phần khác, thể hiện hành động ca hát.
- 泣: Kết hợp 'nước' (氵) với 'khấp' (立), biểu thị hành động khóc.
→ Cụm từ '可歌可泣' thể hiện tình cảm mạnh mẽ, vừa đáng ca ngợi vừa đáng khóc.
Từ ghép thông dụng
可爱
/kě'ài/ - dễ thương
歌唱
/gēchàng/ - ca hát
哭泣
/kūqì/ - khóc lóc