XieHanzi Logo

可是

kě*shì
-nhưng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '可' gồm bộ '口' (miệng), thường chỉ các hành động liên quan đến lời nói hoặc cho phép, và phần trên là chữ '丁', như một chiếc đinh, mang ý nghĩa chắc chắn.
  • Chữ '是' có bộ '日' (mặt trời) bên trên và phần dưới là chữ '正', chỉ sự chính xác và đúng đắn.

Kết hợp lại, '可是' mang ý nghĩa về một sự đối lập hoặc ngoại lệ, thường được dùng để chỉ sự bất ngờ hoặc trái ngược.

Từ ghép thông dụng

可是

/kěshì/ - nhưng mà

可爱

/kě'ài/ - dễ thương

可能

/kěnéng/ - có thể