XieHanzi Logo

可信

kě*xìn
-đáng tin cậy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (người)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '可' có bộ '口', thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc nói hoặc cho phép.
  • Chữ '信' có bộ '人', thể hiện hành động hoặc phẩm chất của con người, kết hợp với '言' (lời nói) để chỉ sự tin tưởng.

'可信' có nghĩa là đáng tin cậy, thể hiện sự tin tưởng vào lời nói hay hành động của một người.

Từ ghép thông dụng

可信赖

/kě xìn lài/ - đáng tin cậy

可信度

/kě xìn dù/ - mức độ tin cậy

不可信

/bù kě xìn/ - không đáng tin