可乘之机
kě*chéng zhī*jī
-cơ hội có thể khai thácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
乘
Bộ: 丿 (nét phẩy)
10 nét
之
Bộ: 丿 (nét phẩy)
3 nét
机
Bộ: 木 (gỗ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 可: Kết hợp của bộ '口' (miệng) và phần trên '丁', biểu thị âm thanh hoặc khả năng.
- 乘: Kết hợp của bộ '丿' (nét phẩy) và phần dưới '乑', biểu thị hành động leo lên hoặc cưỡi.
- 之: Đơn giản là nét phẩy, thường dùng để chỉ định hoặc nhấn mạnh.
- 机: Kết hợp của bộ '木' (gỗ) và phần bên phải '几', biểu thị máy móc hoặc cơ hội.
→ Cụm từ '可乘之机' biểu hiện một cơ hội có thể lợi dụng.
Từ ghép thông dụng
可以
/kě yǐ/ - có thể
乘车
/chéng chē/ - đi xe
机会
/jī huì/ - cơ hội