叮嘱
dīng*zhǔ
-khuyên nhủ liên tụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
叮
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
嘱
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '叮' gồm có bộ '口' nghĩa là 'miệng' và phần còn lại thể hiện âm thanh hoặc hành động nhỏ.
- Chữ '嘱' cũng có bộ '口', thể hiện hành động liên quan đến lời nói, kết hợp với các phần khác để tạo ra ý nghĩa 'nhắn nhủ' hoặc 'dặn dò'.
→ Hai chữ này đều liên quan đến lời nói, nhắn nhủ qua lời.
Từ ghép thông dụng
叮咬
/dīng yǎo/ - cắn, đốt
叮当
/dīng dāng/ - âm thanh leng keng
嘱咐
/zhǔ fù/ - dặn dò, nhắn nhủ