XieHanzi Logo

只不过

zhǐ*bu*guò
-chỉ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (bước đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘只’ có bộ ‘口’ đại diện cho ‘miệng’, thường mang ý nghĩa liên quan đến âm thanh hoặc sự nói.
  • ‘不’ là một từ phủ định, có bộ ‘一’ đơn giản thể hiện ý nghĩa phủ định ngắn gọn.
  • ‘过’ có bộ ‘辶’, biểu thị sự di chuyển hoặc quá trình đi qua.

Cả cụm ‘只不过’ mang ý nghĩa ‘chỉ là’ hoặc ‘chẳng qua là’ trong tiếng Việt, dùng để nhấn mạnh sự không quan trọng hoặc không đáng kể.

Từ ghép thông dụng

只是

/zhǐ shì/ - chỉ là

不过

/bù guò/ - nhưng, tuy nhiên

不可

/bù kě/ - không thể