另外
lìng*wài
-ngoài raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
另
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '另' gồm bộ '口' (miệng) và phần phía trên tượng trưng cho sự khác biệt hay thêm vào.
- Chữ '外' gồm bộ '夕' (buổi tối) và phần bên phải tượng trưng cho bên ngoài.
→ Chữ '另外' nghĩa là 'ngoài ra', diễn tả sự thêm vào hoặc khác biệt.
Từ ghép thông dụng
另外
/lìngwài/ - ngoài ra, thêm vào
另一个
/lìng yī gè/ - một cái khác
另外的
/lìngwài de/ - khác, khác biệt