XieHanzi Logo

另一方面

lìng*yī fāng*miàn
-mặt khác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (vuông)

4 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 另: Kết hợp của '口' (miệng) và nét chỉ khác biệt.
  • 方: Biểu thị hình dạng vuông vức.
  • 面: Gồm '面' (mặt), biểu thị bề mặt hoặc phương diện.

Biểu thị ý nghĩa về một phương diện hoặc mặt khác.

Từ ghép thông dụng

另外

/lìngwài/ - ngoài ra, khác

方面

/fāngmiàn/ - phương diện, mặt

面包

/miànbāo/ - bánh mì