XieHanzi Logo

古迹

gǔ*jī
-di tích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (đi, di chuyển)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "古" gồm bộ "口" (miệng) và bộ "十" (mười), biểu thị ý nghĩa của những gì đã qua từ lâu.
  • "迹" có bộ "辵" (đi, di chuyển) và bộ "亦" (cũng), tượng trưng cho dấu vết, dấu chân của sự di chuyển.

"古迹" có nghĩa là những di tích, dấu vết cổ xưa.

Từ ghép thông dụng

古老

/gǔlǎo/ - cổ xưa

古代

/gǔdài/ - thời cổ đại

历史遗迹

/lìshǐ yíjì/ - di tích lịch sử