古朴
gǔ*pǔ
-giản dị và cổ kínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
古
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
朴
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 古: Ký tự này bao gồm bộ 'thập' trên đầu và bộ 'khẩu' phía dưới, hàm ý là điều đã được nói qua (khẩu) từ rất lâu (thập).
- 朴: Gồm bộ 'mộc' chỉ ý nghĩa liên quan đến cây, kết hợp với phần bên phải để chỉ sự chất phác, đơn giản.
→ 古朴 có nghĩa là cổ xưa và giản dị, mộc mạc.
Từ ghép thông dụng
古代
/gǔ dài/ - thời cổ đại
古老
/gǔ lǎo/ - cổ xưa, già cỗi
朴素
/pǔ sù/ - giản dị, mộc mạc