古怪
gǔ*guài
-lập dịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
古
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
怪
Bộ: 心 (tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '古' gồm có bộ '口' mang ý nghĩa là miệng và phần trên là chữ '十' mang ý nghĩa số mười, hàm ý chỉ những điều xưa cũ được truyền miệng qua nhiều thời đại.
- Chữ '怪' gồm có bộ '心' mang ý nghĩa là tim, lòng và phần bên trái là bộ '忄' (biến thể của '心') kết hợp với phần bên phải là chữ '圣' (thánh) để chỉ những điều kỳ lạ, không thể lý giải bằng lý trí thông thường.
→ Từ '古怪' có nghĩa là kỳ lạ, khác thường.
Từ ghép thông dụng
古怪
/gǔguài/ - kỳ lạ, khác thường
古老
/gǔlǎo/ - cổ xưa, cổ điển
怪物
/guàiwù/ - quái vật
怪异
/guàiyì/ - kỳ lạ, kỳ dị