古典
gǔ*diǎn
-cổ điểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
古
Bộ: 口 (cái miệng)
5 nét
典
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '古' gồm có bộ '口' (cái miệng) và chữ '十' (số mười), thể hiện ý nghĩa của cổ điển hay cũ xưa, nơi mà tiếng nói được truyền qua nhiều thế hệ.
- Chữ '典' gồm có bộ '八' (số tám) và các nét phức tạp hơn, thường được dùng để chỉ những thứ có tính chất điển hình, tiêu chuẩn.
→ Cả hai chữ '古典' gợi lên ý nghĩa của những tác phẩm hoặc giá trị văn hóa đã được xác định và công nhận qua thời gian.
Từ ghép thông dụng
古典音乐
/gǔdiǎn yīnyuè/ - nhạc cổ điển
古典文学
/gǔdiǎn wénxué/ - văn học cổ điển
古典艺术
/gǔdiǎn yìshù/ - nghệ thuật cổ điển