XieHanzi Logo

口音

kǒu*yīn
-giọng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (âm thanh)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 口 (miệng) thường liên quan đến các hoạt động liên quan đến nói hoặc phát âm.
  • 音 (âm thanh) là biểu tượng của tiếng và âm, liên quan đến thính giác.

口音 (khẩu âm) là cách phát âm hoặc giọng nói đặc trưng của một người hoặc vùng miền.

Từ ghép thông dụng

口味

/kǒu wèi/ - khẩu vị

声音

/shēng yīn/ - âm thanh

口才

/kǒu cái/ - khả năng nói