XieHanzi Logo

口腔

kǒu*qiāng
-khoang miệng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (thịt)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 口 có nghĩa là miệng, chỉ một phần của cơ thể dùng để ăn và nói.
  • 腔 có bộ thịt (肉) biểu thị các phần bên trong cơ thể liên quan đến thịt và cơ quan nội tạng.

口腔 kết hợp giữa miệng và không gian bên trong cơ thể (không gian rỗng), chỉ khoang miệng.

Từ ghép thông dụng

口腔

/kǒuqiāng/ - khoang miệng

口语

/kǒuyǔ/ - khẩu ngữ, ngôn ngữ nói

口香糖

/kǒuxiāngtáng/ - kẹo cao su