XieHanzi Logo

口罩

kǒu*zhào
-khẩu trang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (lưới)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 口: Ký hiệu của miệng, rất dễ nhớ vì hình dạng giống như một cái miệng mở.
  • 罩: Gồm bộ 网 (lưới) và chữ 卓 (tài năng). Chữ này mang ý nghĩa bao phủ hay che chắn, thường dùng cho các vật dùng để che.

口罩: Là vật dùng để che miệng, tức là khẩu trang.

Từ ghép thông dụng

口腔

/kǒuqiāng/ - khoang miệng

口语

/kǒuyǔ/ - khẩu ngữ

罩子

/zhàozi/ - vỏ bọc, màn che