XieHanzi Logo

口气

kǒu*qì
-giọng điệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (khí)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 口 biểu thị ý nghĩa liên quan đến miệng, âm thanh và ngôn ngữ.
  • 气 biểu thị ý nghĩa liên quan đến khí, không khí hay hơi thở.

口气 có nghĩa là giọng điệu, cách nói hay hơi thở.

Từ ghép thông dụng

语气

/yǔqì/ - ngữ điệu

生气

/shēngqì/ - tức giận

大气

/dàqì/ - khí quyển