XieHanzi Logo

口才

kǒu*cái
-hùng biện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (tài năng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '口' có nghĩa là miệng, thể hiện khả năng phát âm và diễn đạt.
  • Chữ '才' có nghĩa là tài năng, ám chỉ khả năng đặc biệt hay khả năng nổi trội.

Từ '口才' có nghĩa là khả năng ăn nói, tài hùng biện.

Từ ghép thông dụng

口才好

/kǒucái hǎo/ - khéo ăn nói

口才佳

/kǒucái jiā/ - tài ăn nói xuất sắc

训练口才

/xùnliàn kǒucái/ - rèn luyện khả năng ăn nói