XieHanzi Logo

口子

kǒu*zi
-lỗ, khe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (con)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '口' là một hình vuông tượng trưng cho miệng.
  • Chữ '子' là hình ảnh của một đứa trẻ với phần dưới tượng trưng cho hai chân.

Sự kết hợp của '口' và '子' có thể gợi ý đến ý tưởng về một đứa trẻ đang nói hoặc thể hiện.

Từ ghép thông dụng

口子

/kǒuzi/ - lỗ, khe hở

门口

/ménkǒu/ - cửa ra vào

人口

/rénkǒu/ - dân số