口头
kǒu*tóu
-bằng miệngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
头
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '口' có nghĩa là miệng, là nơi phát ra âm thanh.
- Chữ '头' có thể chỉ phần đầu, biểu thị ý nghĩa trung tâm hoặc chính yếu.
→ Từ '口头' chỉ những gì được nói ra bằng miệng, thường chỉ lời nói, bài phát biểu hoặc lời hứa miệng.
Từ ghép thông dụng
口头语
/kǒu tóu yǔ/ - ngôn ngữ nói, từ thông tục
口头承诺
/kǒu tóu chéng nuò/ - lời hứa miệng
口头报告
/kǒu tóu bào gào/ - báo cáo miệng