口吃
kǒu*chī
-cà lămThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
吃
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '口' có nghĩa là miệng, biểu thị hành động liên quan đến nói hoặc ăn.
- Chữ '吃' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần còn lại tượng hình cho việc tiêu thụ thức ăn.
→ '口吃' có nghĩa là nói lắp bắp, khi miệng không phát âm rõ ràng hoặc trơn tru.
Từ ghép thông dụng
口吃
/kǒuchī/ - nói lắp bắp
吃饭
/chīfàn/ - ăn cơm
吃苦
/chīkǔ/ - chịu khổ
吃惊
/chījīng/ - ngạc nhiên