叠
dié
-chồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
叠
Bộ: 又 (lại)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '叠' có cấu trúc phức tạp, bao gồm hai bộ phận chính: bộ '又' ở phần trên và phần dưới là một dạng biến thể của chữ '屮'.
- Bộ '又' có nghĩa là 'lại', làm nổi bật ý nghĩa lặp đi lặp lại.
- Phần dưới gợi ý đến sự xếp chồng lên nhau.
→ Chữ '叠' có nghĩa là xếp chồng, lặp lại.
Từ ghép thông dụng
重叠
/chóngdié/ - chồng chéo, lặp lại
叠加
/diéjiā/ - cộng dồn, cộng thêm
叠衣服
/dié yīfu/ - gấp quần áo