叛逆
pàn*nì
-nổi loạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
叛
Bộ: 反 (phản)
9 nét
逆
Bộ: 辶 (sước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 叛 được tạo bởi phần bên trái là bộ 反 (phản) và bên phải là bộ 半 (bán), tạo nên ý nghĩa của sự phản bội.
- Chữ 逆 có bộ 辶 (sước) chỉ đường đi, và bộ 屰 (nghịch) chỉ sự ngược lại, thể hiện ý nghĩa đi ngược lại, chống đối.
→ Tổng thể, 叛逆 mang ý nghĩa của sự phản bội và chống đối, đi ngược lại với điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
叛逆者
/pànnìzhě/ - kẻ phản nghịch
叛逆性
/pànnìxìng/ - tính phản nghịch
叛逆期
/pànnìqī/ - thời kỳ phản nghịch