变革
biàn*gé
-cải cáchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
变
Bộ: 又 (lại, tay phải)
8 nét
革
Bộ: 革 (da)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Biến (变) có nghĩa là thay đổi, biến hóa. Nó bao gồm radical 又 (lại, tay phải) biểu thị hành động lặp lại, thay đổi.
- Cách mạng (革) liên quan đến sự thay đổi cơ bản, có radical là chính nó, biểu thị nghĩa gốc là da, nhưng trong từ này thể hiện ý nghĩa thay đổi cơ bản, cách mạng.
→ Biến革 (biến cách) kết hợp để chỉ sự thay đổi triệt để, cách mạng.
Từ ghép thông dụng
改革
/gǎigé/ - cải cách
变化
/biànhuà/ - biến hóa, thay đổi
革命
/gémìng/ - cách mạng