XieHanzi Logo

变异

biàn*yì
-biến dị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại, một lần nữa)

8 nét

Bộ: (hai tay)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 字 '变' gồm bộ '又' (lại) và phần còn lại giống như chữ '文' (văn), gợi nhớ đến việc biến đổi hoặc thay đổi văn hóa hay chữ viết.
  • 字 '异' gồm bộ '廾' (hai tay) và phần trên giống như chữ '田' (ruộng), tượng trưng cho sự khác biệt, bất đồng như hai tay không đồng nhất.

'变异' có nghĩa là sự thay đổi khác thường, biến đổi so với trạng thái ban đầu.

Từ ghép thông dụng

变异

/biàn yì/ - biến dị, thay đổi

变化

/biàn huà/ - thay đổi

变态

/biàn tài/ - biến thái

异国

/yì guó/ - quốc gia khác

异常

/yì cháng/ - khác thường