XieHanzi Logo

变幻莫测

biàn*huàn mò*cè
-thay đổi khó lường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại, nữa)

8 nét

Bộ: (nhỏ, bé)

4 nét

Bộ: (cỏ)

10 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 变: bên trái là bộ '又' chỉ sự lặp lại, bên phải là phần chỉ âm.
  • 幻: gồm bộ '幺' chỉ sự nhỏ bé, đơn giản, thể hiện tính chất hư ảo.
  • 莫: gồm bộ '艹' chỉ thực vật, kết hợp với phần âm thanh.
  • 测: gồm bộ '氵' chỉ nước, liên quan đến việc đo lường.

Biểu hiện sự biến đổi và khó đoán định, không thể dự đoán được.

Từ ghép thông dụng

变成

/biàn chéng/ - trở thành

幻想

/huàn xiǎng/ - ảo tưởng

莫名

/mò míng/ - không thể diễn tả

预测

/yù cè/ - dự đoán