XieHanzi Logo

受贿

shòu*huì
-nhận hối lộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

8 nét

贿

Bộ: (vỏ sò)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '受' bao gồm các thành phần '又' (lại) và phần trên giống như một cái tay, biểu thị hành động nhận hoặc chịu đựng.
  • Chữ '贿' gồm có bộ '贝' chỉ tiền bạc, của cải, và phần '有' biểu thị sự hiện có, liên quan đến sự trao đổi vật chất hoặc tiền bạc.

Tổng thể, '受贿' có nghĩa là nhận hối lộ hoặc nhận của đút lót.

Từ ghép thông dụng

受贿

/shòuhuì/ - nhận hối lộ

受害

/shòuhài/ - chịu thiệt hại

贿赂

/huìlù/ - hối lộ