受罪
shòu*zuì
-chịu đựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
受
Bộ: 又 (lại, nữa)
8 nét
罪
Bộ: 罒 (lưới)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 受: Ký tự này có bộ thủ '又' (lại, nữa) với ý nghĩa nhận được, tiếp nhận.
- 罪: Ký tự này có bộ thủ '罒' (lưới) và liên quan đến tội lỗi, hình phạt.
→ 受罪: Từ này có nghĩa là chịu đựng đau khổ hoặc hình phạt.
Từ ghép thông dụng
受苦
/shòu kǔ/ - chịu khổ
受伤
/shòu shāng/ - bị thương
犯罪
/fàn zuì/ - phạm tội