取胜
qǔ*shèng
-đạt chiến thắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
取
Bộ: 耳 (tai)
8 nét
胜
Bộ: 月 (tháng, mặt trăng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 取: Chữ này gồm bộ 'tai' (耳) và phần trên giống như một tay đang cầm hoặc lấy cái gì đó, biểu thị ý nghĩa 'lấy'.
- 胜: Chữ này có bộ 'tháng/mặt trăng' (月) và có phần trên giống như một cây cờ, biểu thị ý nghĩa 'thắng lợi'.
→ 取胜 có nghĩa là giành chiến thắng, lấy được thắng lợi.
Từ ghép thông dụng
取得
/qǔdé/ - đạt được
胜利
/shènglì/ - thắng lợi
取向
/qǔxiàng/ - xu hướng