取而代之
qǔ'ér dài*zhī
-thay thếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
取
Bộ: 耳 (tai)
8 nét
而
Bộ: 而 (và)
6 nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
之
Bộ: 丿 (phết)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 取: Kết hợp giữa '耳' (tai) và '又' (lại nữa), gợi ý hành động lấy hoặc nhận.
- 而: Biểu thị sự kết nối hoặc chuyển đổi giữa hai phần.
- 代: Gồm '亻' (người) và '弋' (đánh), thể hiện ý nghĩa thay thế hoặc đại diện.
- 之: Một ký tự đơn giản thường dùng để chỉ định hoặc thay thế.
→ Cụm từ '取而代之' nghĩa là thay thế vị trí của người khác hoặc điều khác.
Từ ghép thông dụng
取决
/qǔ jué/ - phụ thuộc vào
而且
/ér qiě/ - hơn nữa
时代
/shí dài/ - thời đại
之前
/zhī qián/ - trước khi