XieHanzi Logo

取经

qǔ*jīng
-học hỏi kinh nghiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại, tay phải)

8 nét

Bộ: ()

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 取: Ký tự này bao gồm bộ '又' (lại, tay phải) và '耳' (tai), biểu thị hành động lấy hoặc nhận thứ gì đó bằng tay và tai.
  • 经: Ký tự này bao gồm bộ '纟' (tơ) và '巠' (dòng nước), biểu thị sự liên tục hoặc kinh nghiệm như các sợi tơ đan xen.

取经: Nghĩa là học hỏi kinh nghiệm, thường liên quan đến việc tìm kiếm kiến thức hoặc sự hướng dẫn từ người khác.

Từ ghép thông dụng

取景

/qǔjǐng/ - chụp ảnh, lấy cảnh

取得

/qǔdé/ - đạt được, giành được

经常

/jīngcháng/ - thường xuyên