XieHanzi Logo

发酵

fā*jiào
-lên men

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

5 nét

Bộ: (rượu)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '发' có bộ '又' có nghĩa là 'lại', chỉ sự lập lại, phát triển.
  • Chữ '酵' có bộ '酉' là rượu, gợi ý về quá trình lên men liên quan đến rượu hoặc các chất tương tự.

Từ '发酵' có nghĩa là lên men, chỉ quá trình sinh học nơi vi sinh vật chuyển hóa chất hữu cơ.

Từ ghép thông dụng

发酵

/fā jiào/ - lên men

发达

/fā dá/ - phát triển

酵母

/jiào mǔ/ - men nở