发起人
fā*qǐ*rén
-người sáng lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại nữa)
5 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ '又', biểu thị một hành động hoặc sự phát triển.
- Chữ '起' có bộ '走', thể hiện sự bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động.
- Chữ '人' là chữ tượng hình biểu thị một người.
→ Tổng thể '发起人' có nghĩa là người khởi xướng hoặc người bắt đầu một công việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
发现
/fāxiàn/ - phát hiện
发动
/fādòng/ - khởi động
起床
/qǐchuáng/ - thức dậy