发财
fā*cái
-phát tàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
财
Bộ: 贝 (vỏ sò)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ '又', thể hiện hành động hoặc sự lặp lại.
- Chữ '财' có bộ '贝', biểu thị của cải, tiền bạc, liên quan đến tài sản.
→ 发财 có nghĩa là phát tài, chỉ sự giàu có hoặc có nhiều tiền.
Từ ghép thông dụng
发财
/fā cái/ - phát tài
发达
/fā dá/ - phát triển
财富
/cái fù/ - tài phú