发现
fā*xiàn
-phát hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại)
8 nét
现
Bộ: 王 (vua)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ '又' có nghĩa là 'lại', thể hiện sự phát triển hoặc phát sinh điều gì đó.
- Chữ '现' có bộ '王', tượng trưng cho sự hiện diện của một điều gì đó quan trọng, như một vị vua.
→ Kết hợp hai chữ 'phát' và 'hiện' tạo thành 'phát hiện', có nghĩa là tìm ra hoặc khám phá điều mới.
Từ ghép thông dụng
发现
/fāxiàn/ - phát hiện
发现者
/fāxiànzhě/ - người phát hiện
新发现
/xīn fāxiàn/ - phát hiện mới