发热
fā*rè
-cảm thấy nóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại, một lần nữa)
5 nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ thủ '又', gợi ý về hành động hoặc trạng thái xảy ra lặp lại.
- Chữ '热' có bộ '灬', liên quan đến nhiệt hoặc lửa, chỉ sự nóng bức.
→ Cụm từ '发热' có nghĩa là tỏa nhiệt, mang ý nghĩa cơ thể phát ra nhiệt do bệnh hoặc môi trường.
Từ ghép thông dụng
发烧
/fā shāo/ - sốt
发电
/fā diàn/ - phát điện
热情
/rè qíng/ - nhiệt tình