XieHanzi Logo

发炎

fā*yán
-viêm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

5 nét

Bộ: (lửa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '发' có bộ '又' mang ý nghĩa sự lặp lại, phát triển, hoặc phát ra.
  • Chữ '炎' có bộ '火' nghĩa là lửa, đại diện cho sự nóng, thường liên quan đến viêm nhiễm.

Từ '发炎' có nghĩa là bị viêm, chỉ tình trạng lửa phát ra trong cơ thể.

Từ ghép thông dụng

发动

/fādòng/ - khởi động

发明

/fāmíng/ - phát minh

炎热

/yánrè/ - nóng bức