发明
fā*míng
-phát minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại, lần nữa)
5 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' kết hợp từ bộ '又' (lại, lần nữa) chỉ sự phát triển hoặc xuất hiện, kết hợp với các nét tạo nên ý nghĩa phát triển hoặc bộc phát.
- Chữ '明' bao gồm bộ '日' (mặt trời, ngày) và bộ '月' (trăng) thể hiện ý nghĩa sáng sủa, rõ ràng, minh bạch.
→ Kết hợp '发' và '明' tạo thành 'phát minh', nghĩa là tìm ra hoặc sáng tạo ra một điều mới mẻ.
Từ ghép thông dụng
发明家
/fāmíngjiā/ - nhà phát minh
发明创造
/fāmíngchuàngzào/ - phát minh sáng tạo
新发明
/xīnfāmíng/ - phát minh mới