发扬光大
fā*yáng guāng*dà
-phát huy rạng rỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
扬
Bộ: 扌 (tay)
6 nét
光
Bộ: 儿 (nhi, con)
6 nét
大
Bộ: 大 (to, lớn)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 发: Kết hợp giữa bộ '又' và nét '发', thể hiện hành động phát triển.
- 扬: Kết hợp giữa bộ '扌' và nét '昜', thể hiện hành động nâng lên.
- 光: Kết hợp giữa bộ '儿' và nét '光', tạo hình ảnh ánh sáng.
- 大: Một trong những ký tự đơn giản nhất, thể hiện sự mở rộng, lớn lao.
→ Phát huy và làm cho điều gì đó ngày càng lớn mạnh và sáng tỏ hơn.
Từ ghép thông dụng
发展
/fāzhǎn/ - phát triển
发达
/fādá/ - phát đạt
光明
/guāngmíng/ - sáng rỡ, tươi sáng