XieHanzi Logo

发愤图强

fā*fèn tú*qiáng
-quyết tâm thành công

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại lần nữa)

5 nét

Bộ: (trái tim, tâm trí)

12 nét

Bộ: (bao quanh)

8 nét

Bộ: (cung tên)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 发: Kết hợp giữa bộ '又' và các nét khác tạo ra nghĩa là phát triển, gửi đi.
  • 愤: Kết hợp giữa bộ '忄' (liên quan đến cảm xúc) và '贲', tạo ra nghĩa là phẫn nộ.
  • 图: Bên ngoài có bộ '囗' bao quanh, bên trong là '冂', tạo ra hình ảnh như một bức tranh hoặc kế hoạch.
  • 强: Kết hợp giữa bộ '弓' và '虽', thể hiện sức mạnh như một cây cung.

发愤图强: Bày tỏ sự quyết tâm mãnh liệt và nỗ lực để đạt được sức mạnh và thành công.

Từ ghép thông dụng

发动

/fādòng/ - khởi động

愤怒

/fèn nù/ - tức giận

图书馆

/túshūguǎn/ - thư viện

强壮

/qiáng zhuàng/ - khỏe mạnh